Có 2 kết quả:

呵护 hē hù ㄏㄜ ㄏㄨˋ呵護 hē hù ㄏㄜ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bless
(2) to cherish
(3) to take good care of
(4) to conserve

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bless
(2) to cherish
(3) to take good care of
(4) to conserve

Bình luận 0