Có 2 kết quả:
呵护 hē hù ㄏㄜ ㄏㄨˋ • 呵護 hē hù ㄏㄜ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bless
(2) to cherish
(3) to take good care of
(4) to conserve
(2) to cherish
(3) to take good care of
(4) to conserve
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bless
(2) to cherish
(3) to take good care of
(4) to conserve
(2) to cherish
(3) to take good care of
(4) to conserve
Bình luận 0